--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngông cuồng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngông cuồng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngông cuồng
+ adj
eccentric
Lượt xem: 700
Từ vừa tra
+
ngông cuồng
:
eccentric
+
bẽ
:
Feeling ashamed, put to the blushhắn bị một phen bẽ mặthe was incidentally put to the blush